Có 2 kết quả:
細胞骨架 xì bāo gǔ jià ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ • 细胞骨架 xì bāo gǔ jià ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cytoskeleton (of a cell)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cytoskeleton (of a cell)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh